FDI tại Việt Nam: Giữ vững sức cạnh tranh trong làn sóng dịch chuyển toàn cầu
Việt Nam là quốc gia thứ ba — sau Anh và Trung Quốc — đạt được thỏa thuận thuế đối ứng với Tổng thống Donald Trump được công bố vào ngày 02/04/2025. Trước đó, ông Trump đã áp mức thuế 46% đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ, mức cao thứ năm vào ngày “Ngày Giải phóng.” Mặc dù thuế đối ứng được tạm hoãn ngay sau khi công bố, Mỹ vẫn lên kế hoạch tiếp tục áp dụng sau 90 ngày. Tuy nhiên, thời hạn hiện đã được gia hạn đến ngày 01/08/2025.
Trong một tuyên bố vào ngày 02/07/2025, Tổng thống Trump thông báo rằng Hoa Kỳ sẽ áp dụng mức thuế 20% đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam. Ngoài ra, hàng nhập tái xuất từ các nước thứ ba đi qua Việt Nam sẽ phải chịu mức thuế 40%. Đổi lại, theo thỏa thuận, Việt Nam sẽ cho phép hàng hóa từ Hoa Kỳ được nhập khẩu miễn thuế.
Thỏa thuận thuế quan mới với Hoa Kỳ có phải là tin tốt cho Việt Nam không? Với mức thuế dành cho hàng xuất khẩu Việt Nam được giảm xuống còn 20%, thỏa thuận này mang đến những dấu hiệu tích cực. Nhưng liệu Việt Nam có thể tiếp tục duy trì sức cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong bối cảnh mới không? Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn ý nghĩa của thỏa thuận đối với vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
I. Diễn giải Mức Thuế Quan: Ý Nghĩa Thực Sự Đối Với Việt Nam
Các mức thuế thực tế được áp dụng đối với các quốc gia bao gồm:
- Thuế trước đối ứng: Bao gồm thuế theo nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) và các loại thuế được áp dụng trong khuôn khổ chiến tranh thương mại.
- Thuế fentanyl: Mức thuế do Hoa Kỳ áp dụng đối với các quốc gia mà họ cho là nguồn gốc của fentanyl nhập khẩu vào Mỹ.
- Thuế đối ứng: Mức thuế do chính quyền Trump áp đặt sau “Ngày Giải phóng.”
- Thuế gian lận xuất xứ (transshipment): Mức thuế áp dụng đối với hàng hóa có hành vi gian lận xuất xứ hoặc liên quan đến các hình thức tạm nhập tái xuất không hợp lệ.
Với mức thuế đối ứng 20% (thuế thực tế tổng cộng là 25%), Việt Nam vẫn duy trì mức thuế quan cạnh tranh so với các điểm đến FDI khác. Tuy nhiên, phía Hoa Kỳ vẫn chưa đưa ra định nghĩa cuối cùng về “transshipment”, điều này tạo ra sự chênh lệch đáng kể giữa hai mức thuế. Do đó, việc xác định thế nào là hàng hóa chuyển tải đã trở thành một trọng tâm trong quá trình đàm phán thuế quan.
Quy tắc xuất xứ cho phép hàng hóa sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, miễn là được chế biến đáng kể tại Việt Nam. Ba phương pháp chính bao gồm: (1) Thay đổi mã HS, (2) Tỷ lệ nội địa hóa (RVC), và (3) Chế biến chuyên dụng. Trước đây, Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) được cấp bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc cơ quan thuộc Bộ Công Thương, chủ yếu dựa trên các khai báo của doanh nghiệp. Do đó, việc phê duyệt C/O vẫn là một vùng xám và có thể trở thành điểm đàm phán.
Một số nghiên cứu cho thấy hàng hóa trung chuyển có thể chiếm tới 16,5% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ vào năm 2021. Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng tỷ lệ này sẽ có xu hướng giảm nhờ vào các biện pháp thực thi chặt chẽ hơn từ cả hai chính phủ. Do đó, Hoa Kỳ có thể sẽ đưa ra một số nhượng bộ và nới lỏng quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam.
II. Hơn cả thuế: Những Lợi Thế Cốt Lõi Của Việt Nam Trong Việc Thu Hút FDI
Bên cạnh lợi thế thuế quan tương đối thuận lợi so với các quốc gia khác, Việt Nam còn sở hữu nhiều lợi thế chiến lược giúp củng cố sức hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài. Các yếu tố này bao gồm mức độ mở cửa kinh tế cao, vị trí địa lý chiến lược nằm ở trung tâm các chuỗi cung ứng khu vực, mạng lưới logistics có tính cạnh tranh, và môi trường chính trị ổn định. Bên cạnh đó, Việt Nam sở hữu lực lượng lao động có tay nghề nâng cao không ngừng, dễ thích nghi với mức chi phí hợp lý.
- Mức độ mở cửa kinh tế cao
Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm thiết lập các điều kiện thương mại, bao gồm mức thuế quan và các loại thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.
Các hiệp định FTA ngoài được công nhận rộng rãi trong vai trò thúc đẩy thương mại và giúp một quốc gia trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà xuất – nhập khẩu, chúng cũng mang lại những lợi ích chiến lược hỗ trợ cho quá trình phát triển kinh tế của Việt Nam.
Thông qua việc tạo điều kiện tiếp cận thị trường rộng hơn và thúc đẩy đầu tư, các hiệp định FTA giúp Việt Nam vượt qua mô hình xuất khẩu hàng hóa sơ cấp và sản phẩm sản xuất công nghệ thấp, qua đó dần chuyển dịch sang các lĩnh vực công nghệ cao và phức tạp hơn như điện tử, máy móc, phương tiện giao thông và thiết bị y tế.
Việt Nam hiện đang có 10 hiệp định thương mại tự do (FTA) và 7 hiệp định thương mại song phương với các đối tác thương mại — con số cao nhất trong số các quốc gia so sánh. Điều này phản ánh mức độ mở cửa kinh tế cao của Việt Nam so với các đối thủ cạnh tranh.
- Vị trí địa lý chiến lược tại trung tâm các chuỗi cung ứng khu vực then chốt
Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược tại khu vực Đông Nam Á, giáp với Trung Quốc và nằm dọc theo các tuyến hàng hải thương mại quan trọng ở Biển Đông. Lợi thế địa lý này đặt Việt Nam vào trung tâm của các chuỗi cung ứng khu vực, khiến quốc gia trở thành một trung tâm lý tưởng cho các hoạt động sản xuất, lắp ráp và phân phối. Sự gần gũi với các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia ASEAN giúp giảm chi phí vận chuyển và rút ngắn thời gian giao hàng — những yếu tố then chốt đối với các nhà đầu tư toàn cầu đang tìm cách tối ưu hóa logistics và hiệu quả chuỗi cung ứng. Khi các tập đoàn đa quốc gia đa dạng hóa sản xuất ra ngoài Trung Quốc theo chiến lược “Trung Quốc+1”, vị trí địa lý của Việt Nam càng củng cố vai trò là điểm đến ưu tiên trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
- Hiệu suất logistics cạnh tranh
Việt Nam có vị trí cạnh tranh trong lĩnh vực logistics so với các nền kinh tế mới nổi, với điểm số LPI tổng thể đạt 3,3 – xếp ngay sau Ấn Độ (3,4), ngang bằng với Philippines (3,3), và vượt trội so với Indonesia (3,0) và Bangladesh (2,6). Việt Nam thể hiện hiệu suất khá đồng đều ở các chỉ số chính như Theo dõi và Truy xuất (Tracking and Tracing), Giao nhận quốc tế (International Shipments), và Năng lực và chất lượng logistics (Logistics Competence and Quality) — phản ánh năng lực ngày càng cải thiện của quốc gia trong việc xử lý hiệu quả thương mại xuyên biên giới.
Mặc dù vẫn còn thua kém so với các quốc gia dẫn đầu trong khu vực như Malaysia và Thái Lan, cơ sở hạ tầng logistics và hệ thống hải quan của Việt Nam đang cho thấy sự trưởng thành, góp phần hỗ trợ thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Nhìn chung, các chỉ số này củng cố vị thế của Việt Nam như một trung tâm logistics có chi phí cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành trong khu vực.
- Môi trường chính trị ổn định
Sự ổn định chính trị của Việt Nam là yếu tố then chốt đứng sau tăng trưởng kinh tế bền vững và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Theo Chỉ số Quản trị Toàn cầu (WGI) – Chỉ số Ổn định Chính trị của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam xếp thứ hai trong số các quốc gia được lựa chọn về mức độ ổn định chính trị. Định hướng chính sách nhất quán và khuôn khổ quản trị có tính dự đoán được là những trụ cột quan trọng củng cố niềm tin của nhà đầu tư, góp phần hỗ trợ cho quá trình ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
Hơn nữa, Việt Nam đang dần cải thiện hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Mặc dù điểm số hiện tại vẫn ở mức cạnh tranh so với các quốc gia khác, nhưng xu hướng lịch sử cho thấy các giai đoạn cải cách thường dẫn đến những cải thiện rõ rệt trong chỉ số này. Nghị quyết 68 do Bộ Chính trị ban hành phản ánh định hướng chiến lược của Việt Nam trong việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả của hệ thống chính quyền và bộ máy hành chính công.
- Lực lượng lao động có tay nghề nâng cao không ngừng với mức chi phí hợp lý
Chi phí lao động thấp của Việt Nam vẫn là một trong những lợi thế hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Với mức thu nhập tối thiểu hằng năm chỉ 1.591 USD, con số này thấp hơn đáng kể so với hầu hết các quốc gia là nguồn vốn FDI chính, và đứng thứ ba thấp nhất trong nhóm so sánh—chỉ sau Bangladesh và Ấn Độ.
Tuy nhiên, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng năng suất lao động lũy kế đầy ấn tượng, xếp thứ ba sau Trung Quốc và Bangladesh. Điều này cho thấy lực lượng lao động Việt Nam nhìn chung thích ứng nhanh và có khả năng học hỏi trong thời gian ngắn.
III. Kết luận
Tóm lại, mặc dù các thỏa thuận thuế quan ưu đãi mang lại cho Việt Nam một lợi thế tương đối, chính những ưu thế chiến lược mới là yếu tố then chốt củng cố sức hấp dẫn dài hạn của quốc gia này đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Mức độ mở cửa kinh tế cao, vị trí địa lý chiến lược trong các chuỗi cung ứng khu vực, cơ sở hạ tầng logistics ngày càng được cải thiện và môi trường chính trị ổn định đã tạo nên nền tảng vững chắc cho dòng vốn đầu tư bền vững. Kết hợp với lực lượng lao động chi phí thấp nhưng ngày càng có tay nghề cao, những yếu tố này không chỉ giúp Việt Nam trở thành một lựa chọn cạnh tranh trong khu vực, mà còn là điểm đến FDI có tính thích ứng cao và hướng tới tương lai trên toàn cầu.
Lê Thắng Anh Tuyên – Phòng đầu tư, PHFM